Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Anh
Mã sinh viên: 1631060093
Lớp: CĐ CNTTin 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 1 3.3 2 F F 3.3 (F) 27/01/2015 14/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 01/02/2015
4 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 19/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 13/08/2015 04/09/2015
7 Kiến trúc máy tính 0 ** 1.2 ** F ** ** 05/08/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Lập trình căn bản 9.5 8.6 A 8.6 (A) 20/07/2015
9 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/08/2015
10 Toán rời rạc 2.5 2 3.3 3 F F 3.3 (F) 04/08/2015 08/09/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2015
16 Kỹ thuật lập trình 7.5 7 B 7 (B) 03/01/2016
17 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
18 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 14/01/2016
19 Tiếng Anh 1 5.5 4.9 D 4.9 (D) 25/02/2016
20 Nguyên lý hệ điều hành 8 7 B 7 (B) 11/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 9 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2016
22 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2016
24 Đồ họa ứng dụng 2 4 4.8 D 4.8 (D) 25/07/2016
25 Tiếng Anh 2 5 5 D 5 (D) 07/09/2016
26 Quản trị mạng 5 5.8 C 5.8 (C) 09/08/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 B 7 (B) 29/07/2016
28 Lập trình hướng đối tượng 6 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2016
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 10 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2016
30 Thiết kế Web I (I)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2017
32 Đồ họa ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2017
33 Tối ưu hoá 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2017
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2017
35 Lập trình Windows 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2017
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2017
37 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/05/2017
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 C 6 (C) 12/06/2017
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9 A 9 (A)
40 Kiến trúc máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2016
41 Toán cao cấp 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 17/03/2016
42 Phân tích thiết kế hệ thống 4 5.1 D 5.1 (D) 14/09/2016
43 Toán rời rạc 9 8 B 8 (B) 22/09/2016
44 Cơ sở dữ liệu 5.5 5.6 C 5.6 (C) 20/09/2017
45 Thiết kế Web 6.5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2017
46 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 29/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo