1
|
Nhập môn tin học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
27/01/2015
|
|
|
3
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Vật lý
|
0
|
5
|
0.9
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
29/01/2015
|
11/02/2015
|
|
5
|
Giáo dục thể chất 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
19/01/2015
|
26/05/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Cơ sở dữ liệu
|
**
|
6.5
|
**
|
6.5
|
**
|
C
|
6.5 (C)
|
13/08/2015
|
04/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Kiến trúc máy tính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/08/2015
|
29/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Lập trình căn bản
|
**
|
4
|
**
|
4.2
|
**
|
D
|
4.2 (D)
|
20/07/2015
|
12/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Tin học văn phòng
|
0
|
7
|
2.3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
12/08/2015
|
08/09/2015
|
|
10
|
Toán rời rạc
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
04/08/2015
|
08/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
13/05/2015
|
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
17/08/2015
|
|
|
14
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
14/05/2015
|
|
|
15
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Tiếng Anh 1
|
4.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
25/02/2016
|
|
|
19
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Mạng máy tính
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
14/01/2016
|
|
|
21
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
11/01/2016
|
|
|
22
|
Phương pháp tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
15/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
29/07/2016
|
|
|
25
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server)
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
30/07/2016
|
|
|
27
|
Thiết kế Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Lập trình mobile
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT)
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
06/02/2017
|
|
|
30
|
Tối ưu hoá
|
5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
12/01/2017
|
|
|
31
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Lập trình Windows
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Pháp luật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Phần mềm mã nguồn mở
|
8.5
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
30/05/2017
|
|
|
36
|
Quản lý các dự án công nghệ thông tin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin)
|
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
|
|
|
38
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Nhập môn tin học
|
4.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
18/03/2016
|
|
|
41
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Phương pháp tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
16/09/2016
|
|
|
44
|
Lập trình hướng đối tượng
|
6
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
22/09/2016
|
|
|
45
|
Thiết kế Web
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
02/10/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|