Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 1631060204
Lớp: CĐ CNTTin 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 29/01/2015 11/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 1.9 3.3 F F 3.3 (F) 01/02/2015 02/03/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
4 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 02/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 13/08/2015 04/09/2015
7 Kiến trúc máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2015
8 Lập trình căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 12/08/2015
9 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2015
10 Toán rời rạc 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 04/08/2015 08/09/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/08/2015 08/09/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/08/2015 10/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 20/09/2015
17 Kỹ thuật lập trình 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
18 Tiếng Anh 1 5 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
19 Giáo dục thể chất 3 0 1.7 F 1.7 (F) 13/01/2016
20 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 11/01/2016
21 Mạng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2016
22 Phương pháp tính 4 3.7 F 3.7 (F) 15/01/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 2 3.3 F 3.3 (F) 22/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ XML 8.5 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
27 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
28 Thiết kế Web 7.5 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2016
29 Lập trình hướng đối tượng 2.5 4 D 4 (D) 03/08/2016
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2016
31 Lập trình mobile 3 3.5 F 3.5 (F) 29/07/2016
32 Tối ưu hoá 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2017
33 Kiểm thử phần mềm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2017
34 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2017
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 0 1.7 F 1.7 (F) 09/02/2017
37 Lập trình Windows 8.5 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2017
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 8 B 8 (B) 20/05/2017
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/05/2017
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9 A 9 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 3.5 F 3.5 (F) 26/05/2017
42 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 21/09/2016
43 Phương pháp tính 9.5 8.1 B 8.1 (B) 19/09/2016
44 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.3 B 7.3 (B) 07/04/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 TB 5 (TB) 22/09/2016
46 Pháp luật đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5 D 5 (D) 27/09/2017
48 Lập trình mobile 9 9 XS 9 (XS) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo