Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phúc
Mã sinh viên: 1631060206
Lớp: CĐ CNTTin 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 2.5 4 D 4 (D) 29/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2015 02/03/2015
3 Toán cao cấp 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
4 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 13/08/2015
7 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 18/07/2015
8 Lập trình căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 12/08/2015
9 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2015
10 Toán rời rạc 0 0 F (I) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 06/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.2 D 4.2 (D) 05/08/2015
16 Kỹ thuật lập trình I (I)
17 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
20 Mạng máy tính ** ** ** (I) 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Mạng máy tính I (I)
25 Công nghệ XML I (I)
26 Pháp luật đại cương I (I)
27 Tiếng Anh 2 I (I)
28 Công nghệ XML I (I)
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
30 Thiết kế Web I (I)
31 Lập trình hướng đối tượng 4 4 D 4 (D) 03/08/2016
32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2016
33 Quản trị mạng 8 8 B 8 (B) 14/08/2016
34 Tối ưu hoá I (I)
35 Kiểm thử phần mềm ** ** ** ** 06/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2017
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) 09/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Lập trình Windows 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2017
41 Tối ưu hoá I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
43 Pháp luật đại cương I (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
45 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 20/05/2017
46 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 0 F (I)
48 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/03/2016
49 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2016
50 Kỹ thuật lập trình 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2016
51 Toán rời rạc 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/09/2016
52 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2016
53 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.3 B 8.3 (B) 13/03/2017
56 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 07/04/2017
57 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Phương pháp tính 7 7 KH 7 (KH) 21/03/2016
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 TB 5 (TB) 22/03/2016
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Thiết kế Web 6.5 6 C 6 (C) 11/09/2017
62 Đồ họa ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo