Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Bá Kế
Mã sinh viên: 1631060246
Lớp: CĐ CNTTin 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 0 2 1.6 2.9 F F 2.9 (F) 29/01/2015 11/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 01/02/2015 02/03/2015
3 Toán cao cấp 1 6 5 D 5 (D) 27/01/2015
4 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 14/01/2015 25/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Cơ sở dữ liệu 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 13/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kiến trúc máy tính I (I)
8 Lập trình căn bản 2.5 7 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/08/2015 10/09/2015
9 Tin học văn phòng I (I)
10 Toán rời rạc 3 4.3 D 4.3 (D) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 05/08/2015
16 Vật lý ** ** ** ** 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật lập trình I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
22 Mạng máy tính ** ** ** ** 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo