Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Trường
Mã sinh viên: 1631060263
Lớp: CĐ CNTTin 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 29/01/2015 11/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 01/02/2015 02/03/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
4 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/08/2015
7 Kiến trúc máy tính 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 18/07/2015 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Lập trình căn bản 6 6 C 6 (C) 12/08/2015
9 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2015
10 Toán rời rạc ** ** ** (I) 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 06/08/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2016
17 Kỹ thuật lập trình I (I)
18 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
21 Mạng máy tính ** ** ** (I) 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ XML 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
27 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
28 Thiết kế Web 5 5 D 5 (D) 22/08/2016
29 Lập trình hướng đối tượng 5 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2016
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2016
31 Quản trị mạng 9 8.8 A 8.8 (A) 14/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2017
33 Tối ưu hoá 8 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2017
34 Kiểm thử phần mềm ** ** ** ** 06/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2017
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7.5 8 B 8 (B) 03/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 4.6 D 4.6 (D) 09/02/2017
38 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2017
39 Lập trình Windows 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2017
40 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.7 B 7.7 (B) 20/05/2017
41 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/05/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8.5 A 8.5 (A)
43 Kiến trúc máy tính 3 4.5 D 4.5 (D) 15/03/2016
44 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 17/03/2016
45 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2016
46 Toán rời rạc 9 9.1 A 9.1 (A) 22/09/2016
47 Mạng máy tính 5.5 6 C 6 (C) 22/09/2017
48 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 13/03/2017
50 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.5 C 6.5 (C) 07/04/2017
51 Phương pháp tính 2.5 4 D 4 (D) 20/03/2017
52 Tiếng Anh 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
53 Đồ họa ứng dụng 1 7 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo