| 1 | Vật lý | 0.5 | 2 | 1.9 | 2.9 | F | F | 2.9 (F) | 29/01/2015 | 11/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 3 | 2.5 | 3.8 | 3.4 | F | F | 3.8 (F) | 01/02/2015 | 02/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Toán cao cấp 1 | 4 |  | 4.7 |  | D |  | 4.7 (D) | 27/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Nhập môn tin học | 6 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 02/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Giáo dục thể chất 1 | 5 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 14/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Cơ sở dữ liệu | 0 | ** | 2.5 | ** | F | ** | ** | 13/08/2015 | 04/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Kiến trúc máy tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Lập trình căn bản | 0 | ** | 2.1 | ** | F | ** | ** | 12/08/2015 | 10/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Tin học văn phòng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Toán rời rạc | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 04/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Đường lối quân sự của Đảng | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 13/05/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | ** | 0 | ** | F | ** | ** | 06/08/2015 | 08/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 21/05/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Công tác quốc phòng, an ninh | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 14/05/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 0 | ** | 2 | ** | F | ** | ** | 05/08/2015 | 10/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Kỹ thuật lập trình |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Nguyên lý hệ điều hành |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Mạng máy tính | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 30/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Phân tích thiết kế hệ thống |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |