Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Duy
Mã sinh viên: 1631060297
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2015
2 Vật lý 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 29/01/2015 11/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2015
4 Toán cao cấp 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/01/2015 13/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.2 D 4.2 (D) 13/08/2015
7 Kiến trúc máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 23/07/2015 29/08/2015
8 Lập trình căn bản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/08/2015
9 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
10 Toán rời rạc 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2015
16 Mạng máy tính ** ** ** ** 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật lập trình I (I)
18 Tiếng Anh 1 3.5 3.7 F 3.7 (F) 25/02/2016
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Nguyên lý hệ điều hành 1 2.5 F 2.5 (F) 11/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
22 Phân tích thiết kế hệ thống 4 5 D 5 (D) 30/03/2016
23 Phương pháp tính 5 5 D 5 (D) 15/01/2016
24 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
25 Tối ưu hoá I (I)
26 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
27 Lập trình Windows I (I)
28 Kiến trúc máy tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo