Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Công Huân
Mã sinh viên: 1631060312
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 8 B 8 (B) 02/02/2015
2 Vật lý 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 01/02/2015
4 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/08/2015 04/09/2015
7 Kiến trúc máy tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 23/07/2015 29/08/2015
8 Lập trình căn bản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/08/2015
9 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 23/07/2015
10 Toán rời rạc 7 6.7 C 6.7 (C) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 05/08/2015
16 Kỹ thuật lập trình 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2016
18 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2016
21 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.7 D 4.7 (D) 30/03/2016
22 Phương pháp tính 1 3.7 F 3.7 (F) 15/01/2016
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 8.3 B 8.3 (B) 05/08/2016
24 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2016
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2016
26 Thiết kế Web 9.5 9.1 A 9.1 (A) 22/08/2016
27 Lập trình hướng đối tượng 9 8.3 B 8.3 (B) 03/08/2016
28 Đồ họa ứng dụng 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/07/2016
29 Lập trình mobile 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
30 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 8.4 B 8.4 (B) 09/01/2017
31 Tối ưu hoá 3 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2017
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
33 Pháp luật đại cương I (I)
34 Lập trình Windows 8.5 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
36 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/05/2017
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7 B 7 (B) 12/06/2017
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9 A 9 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.5 C 5.5 (C) 26/05/2017
40 Cơ sở dữ liệu 6.5 6 C 6 (C) 23/03/2016
41 Kiến trúc máy tính I (I)
42 Đồ họa ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2016
43 Phương pháp tính 2 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2016
44 Mạng máy tính 6 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
45 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 12/09/2017
46 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo