Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhung
Mã sinh viên: 1631060383
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 02/02/2015
2 Vật lý 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 29/01/2015 11/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 01/02/2015 02/03/2015
4 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 27/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 4.5 6 C 6 (C) 13/08/2015
7 Kiến trúc máy tính 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 23/07/2015 29/08/2015
8 Lập trình căn bản 7 7.6 B 7.6 (B) 12/08/2015
9 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 23/07/2015
10 Toán rời rạc 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2015
16 Vật lý 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2015
17 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2016
18 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
19 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 13/01/2016
21 Nguyên lý hệ điều hành 0 2.3 F 2.3 (F) 11/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 30/03/2016
24 Phương pháp tính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2016
26 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 29/07/2016
28 Thiết kế Web 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2016
29 Lập trình hướng đối tượng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 03/08/2016
30 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
31 Lập trình mobile 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
32 Kiểm thử phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2017
33 Lập trình Windows 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/02/2017
34 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.9 B 7.9 (B) 09/01/2017
35 Tối ưu hoá 6 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2017
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
37 Pháp luật đại cương 4 3 F 3 (F) 16/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.6 C 5.6 (C) 09/02/2017
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2017
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8.5 A 8.5 (A)
42 Pháp luật đại cương 6 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2017
43 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.8 B 7.8 (B) 10/09/2016
44 Kỹ thuật lập trình 7 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
45 Đồ họa ứng dụng 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo