Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị Hoa
Mã sinh viên: 1631070020
Lớp: CĐ KT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 28/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2015
3 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2015
8 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 14/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 5.5 6.6 C 6.6 (C) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 8.5 8 B 8 (B) 30/06/2015
15 Đạo đức kinh doanh 8.5 8 B 8 (B) 17/01/2016
16 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
17 Marketing căn bản 6 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
18 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
19 Kế toán tài chính 1 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 1 2.8 F 2.8 (F) 11/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
23 Luật kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2016
24 Kế toán quản trị 1 7 6.9 C 6.9 (C) 02/08/2016
25 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2016
26 Kỹ năng làm việc nhóm 8 7.8 B 7.8 (B) 07/08/2016
27 Kế toán tài chính 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2016
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 9 8.8 A 8.8 (A) 27/07/2016
30 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/08/2016
31 Hệ thống thông tin kế toán 5 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2017
32 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2017
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2017
34 Kế toán tài chính 3 8.5 A 8.5 (A)
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2017
36 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2017
37 Kế toán công 1 9 8.8 A 8.8 (A) 08/01/2017
38 Kế toán công ty 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2017
39 Kế toán công 2 9.5 9.2 A 9.2 (A) 16/05/2017
40 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 21/09/2016
43 Kế toán tài chính 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 15/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo