Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Nhung
Mã sinh viên: 1631070035
Lớp: CĐ KT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5.5 5.6 C 5.6 (C) 28/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2015 02/03/2015
3 Toán cao cấp 1 6 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2015
8 Nguyên lý kế toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 5 5.9 C 5.9 (C) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 27/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2015
15 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2016
16 Marketing căn bản 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2016
17 Tài chính tiền tệ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
18 Kế toán tài chính 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 21/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2016
22 Luật kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 30/07/2016
23 Kế toán quản trị 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2016
24 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2016
25 Kế toán tài chính 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 26/07/2016
26 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2016
27 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 27/07/2016
28 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/08/2016
29 Hệ thống thông tin kế toán 5.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2017
30 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2017
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0.5 2.3 F 2.3 (F) 12/01/2017
32 Kế toán tài chính 3 7.5 B 7.5 (B)
33 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
34 Lý thuyết kiểm toán 9.5 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2017
35 Kế toán công 1 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2017
36 Kế toán công ty 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2017
37 Kế toán công 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/05/2017
38 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.7 C 5.7 (C) 15/05/2017
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.5 C 5.5 (C) 16/05/2017
41 Kinh tế vi mô 5.5 6.4 C 6.4 (C) 17/03/2016
42 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2016
43 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/09/2016
44 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 05/04/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo