Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Thuý
Mã sinh viên: 1631070040
Lớp: CĐ KT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/02/2015 02/03/2015
3 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2015
8 Nguyên lý kế toán 3 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 0 5 2 5.4 F D 5.4 (D) 30/06/2015 06/09/2015
15 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 28/09/2015
16 Đạo đức kinh doanh 9 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2016
17 Marketing căn bản 4 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016
18 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
19 Kế toán tài chính 1 2 3.7 F 3.7 (F) 21/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 4 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 1 2.5 F 2.5 (F) 11/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2016
24 Luật kinh tế 2.5 3.8 F 3.8 (F) 30/07/2016
25 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2016
26 Kế toán quản trị 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2016
27 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.2 B 7.2 (B) 07/08/2016
28 Kế toán tài chính 2 3 4.8 D 4.8 (D) 26/07/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 01/08/2016
30 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2016
31 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 05/08/2016
32 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2017
33 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2017
35 Kế toán tài chính 3 9 A 9 (A)
36 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2017
37 Lý thuyết kiểm toán 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2017
38 Kế toán công 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2017
39 Kế toán công ty 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2017
40 Kế toán công 2 8 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2017
41 Kế toán thương mại dịch vụ 2 3.5 F 3.5 (F) 15/05/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
43 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2017
44 Nguyên lý kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2016
45 Kinh tế vi mô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/03/2016
46 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 21/09/2016
47 Kế toán tài chính 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2016
48 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 21/09/2016
49 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2017
50 Tài chính doanh nghiệp 4 4.1 D 4.1 (D) 13/03/2017
51 Kế toán thương mại dịch vụ 1.5 4.1 D 4.1 (D) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo