Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Chi
Mã sinh viên: 1631070047
Lớp: CĐ KT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6.5 6 C 6 (C) 28/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 2 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 01/02/2015 02/03/2015
3 Toán cao cấp 1 1 0 2.2 1.5 F F 2.2 (F) 27/01/2015 13/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 03/07/2015 09/09/2015
8 Nguyên lý kế toán 4 5 D 5 (D) 14/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 4 5 D 5 (D) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 5.5 6 C 6 (C) 30/06/2015
15 Toán cao cấp 1 2 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 26/09/2015 04/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2015
17 Marketing căn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
18 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
19 Địa lý kinh tế 5 5.6 C 5.6 (C) 08/01/2016
20 Kế toán tài chính 1 3.5 4.9 D 4.9 (D) 21/01/2016
21 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
24 Luật kinh tế 3 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2016
25 Kế toán quản trị 1 1 2.8 F 2.8 (F) 02/08/2016
26 Kỹ năng làm việc nhóm 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/08/2016
27 Kế toán tài chính 2 1.5 3.2 F 3.2 (F) 26/07/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2016
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 2.5 4 D 4 (D) 27/07/2016
30 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 05/08/2016
31 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 21/08/2017
32 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2017
33 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0.5 1.8 F 1.8 (F) 12/01/2017
35 Kế toán tài chính 3 7 B 7 (B)
36 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2017
37 Lý thuyết kiểm toán 3 2.8 F 2.8 (F) 05/01/2017
38 Kế toán công 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/01/2017
39 Kế toán công ty 6 6 C 6 (C) 14/01/2017
40 Kế toán công 2 8.5 8 B 8 (B) 16/05/2017
41 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.1 D 5.1 (D) 15/05/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0 1.8 F 1.8 (F) 16/05/2017
44 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 13/03/2017
45 Nguyên lý kế toán 2.5 4 D 4 (D) 16/03/2016
46 Kế toán quản trị 1 6.5 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2017
47 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 13/03/2017
48 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 03/04/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
50 Lý thuyết kiểm toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo