Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thanh Hương
Mã sinh viên: 1631070050
Lớp: CĐ KT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2015 02/03/2015
3 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2015
8 Nguyên lý kế toán 4.5 5 D 5 (D) 14/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 7 7.1 B 7.1 (B) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/06/2015 10/09/2015
14 Kinh tế vi mô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2015
15 Tiếng Anh 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2016
16 Marketing căn bản 3 4 D 4 (D) 14/01/2016
17 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
18 Địa lý kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2016
19 Kế toán tài chính 1 2.5 3.7 F 3.7 (F) 21/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 C 6 (C) 22/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
23 Luật kinh tế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2016
24 Kế toán quản trị 1 8 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2016
25 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
26 Kỹ năng làm việc nhóm 5.5 6 C 6 (C) 07/08/2016
27 Kế toán tài chính 2 ** ** ** ** 26/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2016
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 8 B 8 (B) 27/07/2016
30 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2016
31 Hệ thống thông tin kế toán 0.5 2 F 2 (F) 18/01/2017
32 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2017
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
34 Kế toán tài chính 3 6.5 C 6.5 (C)
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 2.5 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2017
36 Lý thuyết kiểm toán I (I)
37 Kế toán công 1 ** ** ** ** 08/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kế toán công ty I (I)
39 Kế toán công ty I (I)
40 Kế toán công 2 5.5 5 D 5 (D) 16/05/2017
41 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 16/05/2017
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.1 C 6.1 (C) 01/04/2016
45 Kế toán tài chính 1 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2016
46 Kinh tế vi mô 6.5 7 B 7 (B) 20/09/2016
47 Kế toán tài chính 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2017
48 Kế toán công 1 6 6.9 C 6.9 (C) 15/09/2017
49 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
51 Lý thuyết kiểm toán 8 8 B 8 (B) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo