Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Mã sinh viên: 1631070052
Lớp: CĐ KT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.1 C 6.1 (C) 28/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 01/02/2015 02/03/2015
3 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 03/07/2015 09/09/2015
8 Nguyên lý kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 1.5 4 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/06/2015 03/09/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 4 4.9 D 4.9 (D) 30/06/2015
15 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2016
16 Marketing căn bản 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2016
17 Tài chính tiền tệ 4 5 D 5 (D) 15/01/2016
18 Kế toán tài chính 1 2 3.7 F 3.7 (F) 21/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 2 3.4 F 3.4 (F) 22/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
21 Tiếng Anh 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2.5 F 2.5 (F) 18/01/2016
23 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2016
24 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2016
25 Kế toán quản trị 1 5 5.4 D 5.4 (D) 02/08/2016
26 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.2 B 7.2 (B) 07/08/2016
27 Kế toán tài chính 2 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/07/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 4 5 D 5 (D) 01/08/2016
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2016
30 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 05/08/2016
31 Hệ thống thông tin kế toán 4 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2017
32 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 17/01/2017
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2017
34 Kế toán tài chính 3 7.5 B 7.5 (B)
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
36 Lý thuyết kiểm toán 9.5 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2017
37 Kế toán công 1 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2017
38 Kế toán công ty 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2017
39 Kế toán công 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/05/2017
40 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6 C 6 (C) 16/05/2017
43 Nguyên lý kế toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 16/03/2016
44 Kinh tế vi mô 4.5 5.8 C 5.8 (C) 18/03/2016
45 Kế toán tài chính 1 2.5 4.4 D 4.4 (D) 15/09/2016
46 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 21/09/2016
47 Kế toán quản trị 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/03/2017
48 Tài chính doanh nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2017
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 KH 7 (KH) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo