Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hường
Mã sinh viên: 1631070059
Lớp: CĐ KT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5.5 5.6 C 5.6 (C) 28/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2015
3 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 2.5 2.5 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 03/07/2015 09/09/2015
8 Nguyên lý kế toán 5 5 D 5 (D) 14/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/06/2015 03/09/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 2 4 D 4 (D) 27/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2016
16 Marketing căn bản 5.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2016
17 Tài chính tiền tệ 4 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2016
18 Địa lý kinh tế 3.5 4.9 D 4.9 (D) 08/01/2016
19 Kế toán tài chính 1 3 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 4.5 4.9 D 4.9 (D) 22/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 10 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2016
22 Tiếng Anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
24 Luật kinh tế 2.5 4 D 4 (D) 30/07/2016
25 Kế toán quản trị 1 1 3 F 3 (F) 02/08/2016
26 Quản trị văn phòng ** ** ** (I) 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kế toán tài chính 2 4 5.3 D 5.3 (D) 26/07/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2016
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2016
30 Thị trường chứng khoán 7 7.6 B 7.6 (B) 05/08/2016
31 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
32 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/08/2017
33 Hệ thống thông tin kế toán 1 3.5 F 3.5 (F) 18/01/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6 C 6 (C) 17/01/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0.5 1.8 F 1.8 (F) 12/01/2017
36 Kế toán tài chính 3 6.5 C 6.5 (C)
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3.5 5 D 5 (D) 19/01/2017
38 Lý thuyết kiểm toán 8.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2017
39 Kế toán công 1 4 5.1 D 5.1 (D) 08/01/2017
40 Kế toán công ty 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.9 F 3.9 (F) 16/05/2017
42 Kế toán công 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/05/2017
43 Kế toán thương mại dịch vụ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
45 Xác suất thống kê 6.5 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2016
46 Nguyên lý kế toán 3 3.7 F 3.7 (F) 16/03/2016
47 Kế toán quản trị 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/03/2017
48 Tài chính doanh nghiệp 4.5 4.9 D 4.9 (D) 13/03/2017
49 Pháp luật đại cương 2.5 4 Y 4 (Y) 19/09/2016
50 Hệ thống thông tin kế toán 1.5 2.7 F 2.7 (F) 15/09/2017
51 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3 3.3 F 3.3 (F) 13/09/2017
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo