Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoà
Mã sinh viên: 1631070132
Lớp: CĐ KT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 01/02/2015
2 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2015
3 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 6 5 D 5 (D) 03/07/2015
8 Nguyên lý kế toán 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 14/06/2015 03/09/2015
9 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 4 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2015
15 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/09/2015
16 Lý thuyết thống kê 4.5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2015
17 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 18/01/2016
20 Kế toán tài chính 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 21/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
22 Địa lý kinh tế 6 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2016
23 Kinh tế vĩ mô 8 7.9 B 7.9 (B) 22/01/2016
24 Tài chính tiền tệ 4 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
25 Kế toán quản trị 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2016
26 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.2 B 7.2 (B) 07/08/2016
27 Kế toán tài chính 2 4 5 D 5 (D) 26/07/2016
28 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4.6 D 4.6 (D) 01/08/2016
30 Thị trường chứng khoán 8.5 8.1 B 8.1 (B) 05/08/2016
31 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2016
32 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/07/2016
33 Kế toán công 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 08/01/2017
34 Lý thuyết kiểm toán 8 8 B 8 (B) 05/01/2017
35 Hệ thống thông tin kế toán 5 6 C 6 (C) 18/01/2017
36 Kế toán tài chính 3 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2017
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 8 B 8 (B) 19/01/2017
40 Kế toán công ty 8 8 B 8 (B) 14/01/2017
41 Kế toán công 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2017
42 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
44 Kế toán tài chính 1 7 7.4 B 7.4 (B) 15/09/2016
45 Kế toán tài chính 2 9 8.9 A 8.9 (A) 13/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo