Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lan
Mã sinh viên: 1631070137
Lớp: CĐ KT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2 4 F D 4 (D) 01/02/2015 02/03/2015
3 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/07/2015 09/09/2015
8 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 14/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 11/06/2015 03/09/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/06/2015 05/09/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 30/06/2015 10/09/2015
14 Kinh tế vi mô 3.5 4.6 D 4.6 (D) 30/06/2015
15 Marketing căn bản 7.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2016
16 Tài chính tiền tệ 3 5 D 5 (D) 15/01/2016
17 Địa lý kinh tế 5 5.4 D 5.4 (D) 16/02/2016 ĐPK
18 Kế toán tài chính 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 21/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 1 2.5 F 2.5 (F) 11/01/2016
21 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.7 F 3.7 (F) 16/02/2016 ĐPK
23 Luật kinh tế 2.5 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2016
24 Kế toán quản trị 1 1.5 3.3 F 3.3 (F) 02/08/2016
25 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
26 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/08/2016
27 Kế toán tài chính 2 5 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 01/08/2016
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 7 B 7 (B) 27/07/2016
30 Thị trường chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/08/2016
31 Hệ thống thông tin kế toán 3.5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2017
32 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 17/01/2017
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 3.1 F 3.1 (F) 12/01/2017
34 Kế toán tài chính 3 8.5 A 8.5 (A)
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2017
36 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
37 Kế toán công 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2017
38 Kế toán công ty 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2017
39 Kế toán công 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/05/2017
40 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7 B 7 (B) 15/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 16/05/2017
43 Nguyên lý kế toán 9.5 9.1 A 9.1 (A) 17/03/2017
44 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 19/03/2016
45 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 21/09/2016
46 Xác suất thống kê 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2016
47 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 21/09/2016
48 Kế toán quản trị 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/03/2017
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 KH 7 (KH) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo