Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hậu
Mã sinh viên: 1631070138
Lớp: CĐ KT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2015
2 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 27/01/2015 14/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 28/01/2015 20/04/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 3.5 4.5 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 03/07/2015 09/09/2015
8 Nguyên lý kế toán 4 5 D 5 (D) 14/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 4 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 4 4 D 4 (D) 29/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 30/06/2015 10/09/2015
14 Kinh tế vi mô 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2015
15 Marketing căn bản 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
17 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 25/02/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 18/01/2016
19 Kế toán tài chính 1 5 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2016
20 Địa lý kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
21 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2016
22 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2016
23 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2016
24 Kế toán quản trị 1 6 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2016
25 Kế toán tài chính 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2016
26 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
27 Tài chính doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2016
28 Luật kinh tế 2 3.7 F 3.7 (F) 30/07/2016
29 Thị trường chứng khoán 7.5 7.4 B 7.4 (B) 05/08/2016
30 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2016
31 Luật kinh tế 5.5 4.8 D 4.8 (D) 09/08/2017
32 Kế toán công 1 ** ** ** ** 08/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Lý thuyết kiểm toán 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
34 Hệ thống thông tin kế toán 6 5 D 5 (D) 18/01/2017
35 Kế toán tài chính 3 7.3 B 7.3 (B)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0 2.1 F 2.1 (F) 12/01/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2017
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2017
39 Kế toán công ty 4.5 5 D 5 (D) 14/01/2017
40 Kế toán công 2 9 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2017
41 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 2.6 F 2.6 (F) 16/05/2017
44 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 17/03/2016
45 Kế toán công 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 15/09/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 8.7 A 8.7 (A) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo