Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Minh Hương
Mã sinh viên: 1631070166
Lớp: CĐ KT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/02/2015 02/03/2015
2 Tin học văn phòng 4 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
7 Xác suất thống kê 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2015
8 Nguyên lý kế toán 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 27/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 30/06/2015 10/09/2015
14 Kinh tế vi mô 6 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2015
15 Marketing căn bản 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
17 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.9 C 5.9 (C) 22/01/2016
20 Địa lý kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2016
21 Tài chính tiền tệ 3.5 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2016
22 Kế toán tài chính 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 21/01/2016
23 Kế toán quản trị 1 7.5 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2016
24 Quản trị văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2016
25 Kế toán tài chính 2 2.5 4 D 4 (D) 26/07/2016
26 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2016
27 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 01/08/2016
28 Luật kinh tế 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/07/2016
29 Thị trường chứng khoán 7 7.1 B 7.1 (B) 05/08/2016
30 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2016
31 Kế toán công ty 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2017
32 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2017
33 Lý thuyết kiểm toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
34 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 2.5 3.9 F 3.9 (F) 19/01/2017
35 Hệ thống thông tin kế toán 2.5 3.9 F 3.9 (F) 18/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 16/02/2017
37 Kế toán tài chính 3 7 B 7 (B)
38 Kế toán công 1 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2017
39 Kế toán công 2 5.5 6 C 6 (C) 16/05/2017
40 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.6 C 6.6 (C) 15/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 2.9 F 2.9 (F) 16/05/2017
43 Nguyên lý kế toán 8 8.5 A 8.5 (A) 17/03/2017
44 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2016
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2016
46 Kế toán tài chính 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2016
47 Kế toán tài chính 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 13/03/2017
48 Hệ thống thông tin kế toán 7 7 B 7 (B) 15/09/2017
49 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8 8 B 8 (B) 13/09/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo