Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Hà
Mã sinh viên: 1631070169
Lớp: CĐ KT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2015
2 Tin học văn phòng I (I)
3 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
7 Xác suất thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2015
8 Nguyên lý kế toán 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 5 6.1 C 6.1 (C) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 30/06/2015 10/09/2015
14 Kinh tế vi mô 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2015
15 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 28/09/2015
16 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 26/09/2015
17 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 13/09/2016
19 Marketing căn bản 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 25/02/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2016
23 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2016
24 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
25 Tài chính tiền tệ 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/01/2016
26 Kế toán tài chính 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2016
27 Kế toán quản trị 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2016
28 Quản trị văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 29/07/2016
29 Kế toán tài chính 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/07/2016
30 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 01/08/2016
32 Thị trường chứng khoán 9 8.6 A 8.6 (A) 05/08/2016
33 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2016
34 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 27/07/2016
35 Kế toán công ty 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 17/01/2017
38 Lý thuyết kiểm toán 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2017
40 Hệ thống thông tin kế toán 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2017
41 Kế toán tài chính 3 7.8 B 7.8 (B)
42 Kế toán công 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2017
43 Kế toán công 2 9.5 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2017
44 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo