1
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
2.5
|
4
|
3.8
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
01/02/2015
|
02/03/2015
|
|
2
|
Tin học văn phòng
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
02/02/2015
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 1
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
27/01/2015
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 1
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
29/01/2015
|
|
|
5
|
Tin học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Giáo dục quốc phòng
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Toán kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Lý thuyết kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Kinh tế chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Ngoại ngữ 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
19/08/2015
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
11/06/2015
|
|
|
15
|
Xác suất thống kê
|
1
|
3
|
1.8
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
03/07/2015
|
09/09/2015
|
|
16
|
Nguyên lý kế toán
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
15/06/2015
|
|
|
17
|
Lý thuyết thống kê
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
11/06/2015
|
|
|
18
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
17/08/2015
|
|
|
19
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
25/08/2015
|
|
|
20
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
1.5
|
3.7
|
3.3
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
27/06/2015
|
05/09/2015
|
|
21
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
30/06/2015
|
|
|
22
|
Kinh tế vi mô
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
30/06/2015
|
|
|
23
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
11/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Kinh tế vĩ mô
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
22/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Tiếng Anh 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
25/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Địa lý kinh tế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
08/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Tài chính tiền tệ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
15/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Kế toán tài chính 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (K.Toán)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Thi tốt nghiệp thực hành nghề (K.Toán)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|