Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Huệ
Mã sinh viên: 1631070173
Lớp: CĐ KT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2015
2 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
7 Xác suất thống kê 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2015
8 Nguyên lý kế toán 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 15/06/2015 03/09/2015
9 Lý thuyết thống kê 4 5 D 5 (D) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 30/06/2015 10/09/2015
14 Kinh tế vi mô 6.5 6.1 C 6.1 (C) 30/06/2015
15 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2017
17 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 18/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 8 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2016
21 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
22 Địa lý kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2016
23 Tài chính tiền tệ 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
24 Kế toán tài chính 1 3 3.6 F 3.6 (F) 21/01/2016
25 Kế toán quản trị 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2016
26 Quản trị văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2016
27 Kế toán tài chính 2 2.5 4 D 4 (D) 26/07/2016
28 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 01/08/2016
30 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 30/07/2016
31 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 05/08/2016
32 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2016
33 Kế toán công ty 7 7 B 7 (B) 14/01/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 16/02/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 17/01/2017
36 Lý thuyết kiểm toán 8 8 B 8 (B) 05/01/2017
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2017
38 Hệ thống thông tin kế toán 7 6.9 C 6.9 (C) 18/01/2017
39 Kế toán tài chính 3 7.7 B 7.7 (B)
40 Kế toán công 1 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2017
41 Kế toán công 2 9 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2017
42 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 8 B 8 (B) 15/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
44 Nguyên lý kế toán 6.5 7 B 7 (B) 16/03/2016
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 22/03/2016
46 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 19/03/2016
47 Kế toán tài chính 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2016
48 Kế toán tài chính 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2017
49 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo