Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 1631070174
Lớp: CĐ KT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2015
2 Tin học văn phòng 4 5.4 D 5.4 (D) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
7 Xác suất thống kê 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 03/07/2015 01/10/2015 ĐPK
8 Nguyên lý kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 2 6.5 3.9 6.9 F C 6.9 (C) 11/06/2015 03/09/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2015
15 Marketing căn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 4 5.1 D 5.1 (D) 22/01/2016
19 Tiếng Anh 1 6.5 5.9 C 5.9 (C) 25/02/2016
20 Địa lý kinh tế 7 6.9 C 6.9 (C) 08/01/2016
21 Tài chính tiền tệ 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
22 Kế toán tài chính 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2016
23 Kế toán quản trị 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/08/2016
24 Quản trị văn phòng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/07/2016
25 Kế toán tài chính 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 26/07/2016
26 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2016
27 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2016
28 Luật kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2016
29 Thị trường chứng khoán 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2016
30 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2016
31 Kế toán công ty 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2017
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.3 F 3.3 (F) 16/02/2017
33 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2017
34 Lý thuyết kiểm toán 9.5 9 A 9 (A) 05/01/2017
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2017
36 Hệ thống thông tin kế toán 4 4.9 D 4.9 (D) 18/01/2017
37 Kế toán tài chính 3 8 B 8 (B)
38 Kế toán công 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2017
39 Kế toán công 2 8 7.8 B 7.8 (B) 17/05/2017
40 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.2 D 4.2 (D) 16/05/2017
43 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2016
44 Xác suất thống kê 5 5.5 C 5.5 (C) 23/03/2016
45 Kinh tế vĩ mô 4 4.8 D 4.8 (D) 21/09/2016
46 Kế toán quản trị 1 8 8.2 B 8.2 (B) 14/03/2017
47 Kế toán tài chính 2 5 6.1 C 6.1 (C) 13/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo