Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Loan
Mã sinh viên: 1631070179
Lớp: CĐ KT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 01/02/2015 17/03/2015 ĐPK
2 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
7 Xác suất thống kê 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/07/2015 09/09/2015
8 Nguyên lý kế toán 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 4.5 5 D 5 (D) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/06/2015 05/09/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 30/06/2015 10/09/2015
14 Kinh tế vi mô 3.5 3.5 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 30/06/2015 06/09/2015
15 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 1 2.3 F 2.3 (F) 11/01/2016
17 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 25/02/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.4 D 5.4 (D) 22/01/2016
20 Địa lý kinh tế 5 5.4 D 5.4 (D) 08/01/2016
21 Tài chính tiền tệ 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
22 Kế toán tài chính 1 2.5 4 D 4 (D) 21/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2017
24 Kế toán tài chính 1 1.5 3.5 F 3.5 (F) 05/01/2017
25 Kế toán quản trị 1 1 3.3 F 3.3 (F) 05/08/2016
26 Quản trị văn phòng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/07/2016
27 Kế toán tài chính 2 2.5 3.8 F 3.8 (F) 26/07/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 01/08/2016
29 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 30/07/2016
30 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 05/08/2016
31 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2016
32 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
33 Kế toán tài chính 3 7 B 7 (B)
34 Kế toán công 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2017
35 Kế toán công ty 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 2.7 F 2.7 (F) 16/02/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2017
38 Lý thuyết kiểm toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 2 3.7 F 3.7 (F) 19/01/2017
40 Hệ thống thông tin kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
42 Kế toán công 2 8 7.9 B 7.9 (B) 17/05/2017
43 Kế toán thương mại dịch vụ 2.5 4.5 D 4.5 (D) 15/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 2.2 F 2.2 (F) 16/05/2017
46 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2016
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2016
48 Kinh tế vi mô 5 6.1 C 6.1 (C) 18/03/2016
49 Giáo dục thể chất 3 2 3 F 3 (F) 21/09/2016
50 Kế toán tài chính 1 4 5.4 D 5.4 (D) 15/09/2016
51 Kế toán quản trị 1 7 7.5 B 7.5 (B) 14/03/2017
52 Kế toán tài chính 2 7 7.6 B 7.6 (B) 13/03/2017
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 22/09/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 2.8 F 2.8 (F) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo