Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hoa
Mã sinh viên: 1631070188
Lớp: CĐ KT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2015
2 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
7 Xác suất thống kê 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/07/2015 09/09/2015
8 Nguyên lý kế toán 3 4.1 D 4.1 (D) 15/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 2 0.5 3.5 2.5 F F 3.5 (F) 11/06/2015 03/09/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
12 Pháp luật đại cương 1 6.5 3.3 7 F B 7 (B) 27/06/2015 05/09/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 30/06/2015 10/09/2015
14 Kinh tế vi mô 2 4.5 3.1 4.8 F D 4.8 (D) 30/06/2015 06/09/2015
15 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2017
16 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 22/01/2016
20 Tiếng Anh 1 6.5 6 C 6 (C) 25/02/2016
21 Địa lý kinh tế 4.5 5.4 D 5.4 (D) 08/01/2016
22 Tài chính tiền tệ 6.5 6 C 6 (C) 15/01/2016
23 Kế toán tài chính 1 5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2016
24 Kế toán quản trị 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2016
25 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
26 Kế toán tài chính 2 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/07/2016
27 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2016
29 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 30/07/2016
30 Thị trường chứng khoán 8.5 8.4 B 8.4 (B) 05/08/2016
31 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 27/07/2016
32 Kế toán công ty 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2017
33 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2017
34 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2017
36 Hệ thống thông tin kế toán 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.2 F 3.2 (F) 16/02/2017
38 Kế toán tài chính 3 7.3 B 7.3 (B)
39 Kế toán công 1 8 8 B 8 (B) 08/01/2017
40 Kế toán công 2 9.5 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2017
41 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/05/2017
44 Kinh tế vi mô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 01/04/2016
46 Lý thuyết thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2016
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Kế toán tài chính 2 8 8.1 B 8.1 (B) 13/03/2017
49 Sử dụng trình chiếu nâng cao (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo