Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thu Hằng
Mã sinh viên: 1631070195
Lớp: CĐ KT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2015 02/03/2015
2 Tin học văn phòng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 02/02/2015 26/02/2015
3 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
7 Xác suất thống kê 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2015
8 Nguyên lý kế toán 2 6.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/06/2015 03/09/2015
9 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 5.5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/06/2015 10/09/2015
14 Kinh tế vi mô 2 4.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 30/06/2015 06/09/2015
15 Marketing căn bản 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 1 2.5 F 2.5 (F) 11/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2016
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
20 Địa lý kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
21 Tài chính tiền tệ 5.5 5.4 D 5.4 (D) 15/01/2016
22 Kế toán tài chính 1 4 4.4 D 4.4 (D) 21/01/2016
23 Kế toán quản trị 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2016
24 Quản trị văn phòng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/07/2016
25 Kế toán tài chính 2 2 4 D 4 (D) 26/07/2016
26 Tài chính doanh nghiệp 4 4.9 D 4.9 (D) 01/08/2016
27 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
28 Luật kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2016
29 Thị trường chứng khoán 9 8.2 B 8.2 (B) 05/08/2016
30 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 27/07/2016
31 Kế toán công ty 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2017
32 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2017
33 Lý thuyết kiểm toán 9 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2017
34 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 19/01/2017
35 Hệ thống thông tin kế toán 7 7 B 7 (B) 18/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
37 Kế toán tài chính 3 8 B 8 (B)
38 Kế toán công 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2017
39 Kế toán công 2 9 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2017
40 Kế toán thương mại dịch vụ 10 9.6 A 9.6 (A) 15/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 18/03/2016
43 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 21/09/2016
44 Kế toán tài chính 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 15/09/2016
45 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 14/09/2017
46 Tài chính doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo