Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Diệu Hương
Mã sinh viên: 1631070196
Lớp: CĐ KT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 6 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2015 02/03/2015
2 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2015
3 Toán cao cấp 1 2.5 2 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 27/01/2015 14/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2015
7 Xác suất thống kê 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2015
8 Nguyên lý kế toán 1 1 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 15/06/2015 03/09/2015
9 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 1 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 30/06/2015 10/09/2015
14 Kinh tế vi mô 7.5 6.4 C 6.4 (C) 30/06/2015
15 Toán cao cấp 1 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 26/09/2015 04/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2016
17 Marketing căn bản 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 1 2.5 F 2.5 (F) 11/01/2016
19 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 25/02/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016
21 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2016
22 Địa lý kinh tế 3.5 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2016
23 Tài chính tiền tệ 4 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2016
24 Kế toán tài chính 1 3 3.8 F 3.8 (F) 21/01/2016
25 Kế toán quản trị 1 7 7.1 B 7.1 (B) 05/08/2016
26 Quản trị văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2016
27 Kế toán tài chính 2 4 5.2 D 5.2 (D) 26/07/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 01/08/2016
29 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
30 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 30/07/2016
31 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2016
32 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 27/07/2016
33 Kế toán công ty 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2017
35 Lý thuyết kiểm toán 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
36 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4 5 D 5 (D) 19/01/2017
37 Hệ thống thông tin kế toán 1.5 3.3 F 3.3 (F) 18/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.1 F 3.1 (F) 16/02/2017
39 Kế toán tài chính 3 7.2 B 7.2 (B)
40 Kế toán công 1 5 5.9 C 5.9 (C) 08/01/2017
41 Kế toán công 2 9.5 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2017
42 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.6 F 3.6 (F) 16/05/2017
45 Nguyên lý kế toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/03/2016
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 01/04/2016
47 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 21/09/2016
48 Kế toán tài chính 1 8 8.1 B 8.1 (B) 15/09/2016
49 Hệ thống thông tin kế toán 7 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4 D 4 (D) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo