Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lệ
Mã sinh viên: 1631070197
Lớp: CĐ KT 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2015
2 Tin học văn phòng 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 02/02/2015 26/02/2015
3 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
7 Xác suất thống kê 3 3.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 03/07/2015 09/09/2015
8 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 27/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 30/06/2015 10/09/2015
14 Kinh tế vi mô 0 8.5 1.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/06/2015 06/09/2015
15 Lý thuyết thống kê 7 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2015
16 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 14/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 2 3.5 F 3.5 (F) 11/01/2016
18 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.3 F 3.3 (F) 18/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2016
21 Địa lý kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2016
22 Tài chính tiền tệ 6 6.1 C 6.1 (C) 15/01/2016
23 Kế toán tài chính 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 21/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2017
25 Kế toán tài chính 1 2 3.2 F 3.2 (F) 05/01/2017
26 Kế toán quản trị 1 2 3 F 3 (F) 05/08/2016
27 Quản trị văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2016
28 Kế toán tài chính 2 4 5.3 D 5.3 (D) 26/07/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 01/08/2016
30 Luật kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2016
31 Thị trường chứng khoán 8 7.6 B 7.6 (B) 05/08/2016
32 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2016
33 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2016
34 Kế toán tài chính 3 6.8 C 6.8 (C)
35 Kế toán công 1 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2017
36 Kế toán công ty 7 7 B 7 (B) 14/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.7 F 3.7 (F) 16/02/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 17/01/2017
39 Lý thuyết kiểm toán 7 7 B 7 (B) 05/01/2017
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3 4.5 D 4.5 (D) 19/01/2017
41 Hệ thống thông tin kế toán 2 3.5 F 3.5 (F) 18/01/2017
42 Kế toán công 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 17/05/2017
43 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 16/05/2017
46 Nguyên lý kế toán 9.5 9.1 A 9.1 (A) 17/03/2017
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 12/09/2017
48 Giáo dục thể chất 3 0 1.8 F 1.8 (F) 21/09/2016
49 Kế toán tài chính 1 3.5 5.1 D 5.1 (D) 15/09/2016
50 Kế toán quản trị 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/03/2017
51 Hệ thống thông tin kế toán 8 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2017
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 G 8 (G) 22/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo