Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Dung
Mã sinh viên: 1631070328
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 27/01/2015 14/02/2015
2 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3.5 1.9 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2015 02/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 1.5 2.5 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 03/07/2015 09/09/2015
8 Nguyên lý kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 8 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 6 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4 D 4 (D) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 4 5.1 D 5.1 (D) 30/06/2015
15 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
16 Marketing căn bản 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2016
17 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2016
18 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
19 Kế toán tài chính 1 2 3.9 F 3.9 (F) 21/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2016
23 Kế toán quản trị 1 3.5 5.1 D 5.1 (D) 02/08/2016
24 Quản trị văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 29/07/2016
25 Kế toán tài chính 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/07/2016
26 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2016
27 Tài chính doanh nghiệp I (I)
28 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2016
29 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 30/07/2016
30 Thị trường chứng khoán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/08/2016
31 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2017
32 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2017
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2017
34 Kế toán tài chính 3 8 B 8 (B)
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2017
36 Lý thuyết kiểm toán 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
37 Kế toán công 1 4 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2017
38 Kế toán công ty 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2017
39 Kế toán công 2 9 8 B 8 (B) 16/05/2017
40 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.4 C 6.4 (C) 15/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.6 F 3.6 (F) 16/05/2017
43 Kinh tế vi mô 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/03/2017
44 Xác suất thống kê 7 7 B 7 (B) 23/03/2016
45 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 17/03/2016
46 Kế toán tài chính 1 6 6.4 C 6.4 (C) 15/09/2016
47 Tài chính doanh nghiệp 4.5 4.8 D 4.8 (D) 13/03/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo