Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Phương Linh
Mã sinh viên: 1631070348
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 29/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/08/2015 26/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 4 5 D 5 (D) 03/07/2015
8 Nguyên lý kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 5 5.6 C 5.6 (C) 30/06/2015
15 Marketing căn bản 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
17 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
18 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2016
19 Kế toán tài chính 1 3 3.8 F 3.8 (F) 21/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2016
21 Tài chính tiền tệ 7 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
23 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 30/07/2016
24 Kế toán quản trị 1 1 2.7 F 2.7 (F) 02/08/2016
25 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2016
26 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2016
27 Kế toán tài chính 2 4 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 01/08/2016
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/07/2016
30 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2016
31 Kế toán công 1 4 5.1 D 5.1 (D) 08/01/2017
32 Lý thuyết kiểm toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2017
33 Hệ thống thông tin kế toán 5.5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2017
36 Kế toán tài chính 3 8 B 8 (B)
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2017
38 Kế toán công ty 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2017
39 Kế toán công 2 8 7.9 B 7.9 (B) 17/05/2017
40 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Xác suất thống kê 7.5 6 C 6 (C) 15/09/2016
43 Kế toán tài chính 1 5 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2016
44 Kế toán quản trị 1 7 7.4 B 7.4 (B) 14/03/2017
45 Kế toán tài chính 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo