Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Lĩnh
Mã sinh viên: 1631070368
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0.5 2 2 3 F F 3 (F) 27/01/2015 14/02/2015
2 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 2.5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 01/02/2015 02/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 0 3.5 2.1 4.4 F D 4.4 (D) 03/07/2015 09/09/2015
8 Nguyên lý kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 15/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 8 7 B 7 (B) 29/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2015
15 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
17 Tiếng Anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2016
20 Địa lý kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2016
21 Tài chính tiền tệ 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
22 Kế toán tài chính 1 2 3.3 F 3.3 (F) 21/01/2016
23 Kế toán quản trị 1 1 2.8 F 2.8 (F) 05/08/2016
24 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2016
25 Kế toán tài chính 2 3 4.2 D 4.2 (D) 26/07/2016
26 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2016
27 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2016
28 Luật kinh tế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2016
29 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/08/2016
30 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 27/07/2016
31 Kế toán công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2017
32 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2017
33 Lý thuyết kiểm toán 6.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
34 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3.5 4.6 D 4.6 (D) 19/01/2017
35 Hệ thống thông tin kế toán 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 3.7 F 3.7 (F) 16/02/2017
37 Kế toán tài chính 3 7.7 B 7.7 (B)
38 Kế toán công 1 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
40 Kế toán công 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/05/2017
41 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.7 F 3.7 (F) 16/05/2017
44 Lý thuyết thống kê 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2017
45 Toán cao cấp 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 17/03/2016
46 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 17/03/2016
47 Kế toán tài chính 1 3 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2016
48 Kế toán quản trị 1 7 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2017
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.5 F 3.5 (F) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo