Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Hiền
Mã sinh viên: 1631070381
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 27/01/2015 14/02/2015
2 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 01/02/2015 02/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/02/2015 22/04/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2015
8 Nguyên lý kế toán 4.5 5 D 5 (D) 15/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 4.5 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 3 1 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 29/06/2015 05/09/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 1.5 9.5 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 30/06/2015 06/09/2015
15 Lý thuyết thống kê 4.5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2015
16 Marketing căn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
18 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
20 Kế toán tài chính 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2016
21 Địa lý kinh tế 4 5 D 5 (D) 08/01/2016
22 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2016
23 Tài chính tiền tệ 6.5 7 B 7 (B) 15/01/2016
24 Luật kinh tế 2.5 3.8 F 3.8 (F) 30/07/2016
25 Kế toán quản trị 1 4.5 3 F 3 (F) 05/08/2016
26 Kỹ năng làm việc nhóm 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2016
27 Kế toán tài chính 2 0.5 2.7 F 2.7 (F) 26/07/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2016
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2016
30 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2016
31 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2016
32 Kế toán công 1 4 4.9 D 4.9 (D) 08/01/2017
33 Lý thuyết kiểm toán 8 7 B 7 (B) 05/01/2017
34 Hệ thống thông tin kế toán ** ** ** ** 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kế toán tài chính 3 7 B 7 (B)
36 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2017
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 1.5 2.8 F 2.8 (F) 19/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3 F 3 (F) 16/02/2017
39 Kế toán công ty 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2017
40 Kế toán công 2 8 7.5 B 7.5 (B) 16/05/2017
41 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/05/2017
44 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2016
45 Pháp luật đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2016
46 Kế toán quản trị 1 3.5 5 D 5 (D) 14/03/2017
47 Luật kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2017
48 Kế toán tài chính 2 5 6 TBK 6 (TBK) 14/09/2016
49 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2017
50 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 1 2.9 F 2.9 (F) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo