Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hoài
Mã sinh viên: 1631070393
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 7 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/01/2015 14/02/2015
2 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2015
6 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/08/2015
7 Xác suất thống kê 5.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2015
8 Nguyên lý kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2015
9 Lý thuyết thống kê 3 4.4 D 4.4 (D) 30/06/2015 ĐPK
10 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 17/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2015
12 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2015
14 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** ** ** ** 28/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Lý thuyết thống kê 7.5 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2015
17 Marketing căn bản 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
19 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
20 Địa lý kinh tế 5 5.6 C 5.6 (C) 08/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 18/01/2016
22 Kế toán tài chính 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2016
23 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2016
24 Tài chính tiền tệ 6 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2016
25 Quản trị văn phòng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/07/2016
26 Kế toán tài chính 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2016
27 Tài chính doanh nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 01/08/2016
28 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
29 Kế toán quản trị 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2016
30 Luật kinh tế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2016
31 Thị trường chứng khoán 8.5 8.4 B 8.4 (B) 05/08/2016
32 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/07/2016
33 Kế toán công 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2017
34 Lý thuyết kiểm toán 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2017
35 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2017
36 Kế toán tài chính 3 7.5 B 7.5 (B)
37 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2017
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3 4.5 D 4.5 (D) 19/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 2.8 F 2.8 (F) 16/02/2017
40 Kế toán công ty 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2017
41 Kế toán công 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/05/2017
42 Kế toán thương mại dịch vụ 10 9.3 A 9.3 (A) 15/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 16/05/2017
45 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/03/2017
46 Nguyên lý kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2016
47 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/03/2016
48 Kế toán tài chính 2 9 8.7 A 8.7 (A) 13/03/2017
49 Kế toán tài chính 2 4.5 6 TBK 6 (TBK) 14/09/2016
50 Pháp luật đại cương 6.5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo