Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khương Duy
Mã sinh viên: 1631090121
Lớp: CĐ QTKD 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/01/2015 13/02/2015
2 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
8 Xác suất thống kê 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 03/07/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Nguyên lý kế toán 4 4.5 D 4.5 (D) 15/06/2015
10 Lý thuyết thống kê 4 4.3 D 4.3 (D) 11/06/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 30/06/2015
13 Kinh tế vi mô 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 30/06/2015 06/09/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2016
15 Quản trị học 6 6.4 C 6.4 (C) 04/02/2016
16 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 15/01/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.4 D 5.4 (D) 22/01/2016
19 Tài chính tiền tệ 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
20 Marketing căn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2016
24 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
25 Luật kinh tế 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 6 5.8 C 5.8 (C) 05/08/2016
27 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
28 Đạo đức kinh doanh 5.5 5.9 C 5.9 (C) 22/07/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 4.5 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2016
30 Thống kê doanh nghiệp 3.5 4.4 D 4.4 (D) 04/08/2016
31 Quản trị Marketing 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
32 Quản trị sản xuất I (I)
33 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2017
34 Quản trị chất lượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2017
35 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7 7 B 7 (B) 17/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 1.9 F 1.9 (F) 12/01/2017
37 Tin quản trị 5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2017
38 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2017
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 Quản trị sản xuất I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
42 Thị trường chứng khoán 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.8 F 3.8 (F) 16/05/2017
45 Đầu tư bất động sản 5.5 6.4 C 6.4 (C) 13/05/2017
46 Xác suất thống kê 7 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2017
47 Xác suất thống kê 2.5 2.3 F 2.3 (F) 15/09/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 2.6 F 2.6 (F) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo