Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hương
Mã sinh viên: 1631090124
Lớp: CĐ QTKD 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 04/02/2015 07/03/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2015 02/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 25/06/2015 08/09/2015
8 Xác suất thống kê 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2015
9 Nguyên lý kế toán 3.5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2015
10 Lý thuyết thống kê 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2015
13 Kinh tế vi mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2015
14 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 28/09/2015
15 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 26/09/2015
16 Quản trị học 7.5 7.9 B 7.9 (B) 04/02/2016
17 Pháp luật đại cương 3 5 D 5 (D) 15/01/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2016
20 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 15/01/2016
21 Marketing căn bản 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2016
22 Tiếng Anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 25/02/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 13/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2016
25 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
26 Luật kinh tế 2.5 4.5 D 4.5 (D) 30/07/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2016
28 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2016
29 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2016
31 Thống kê doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2016
32 Quản trị Marketing 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
33 Quản trị sản xuất 8 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2017
34 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2017
35 Quản trị chất lượng 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
36 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2017
38 Tin quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 07/02/2017
39 Quản trị nhân lực 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2017
40 Thị trường chứng khoán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5 D 5 (D) 16/05/2017
43 Đầu tư bất động sản 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/05/2017
44 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 14/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo