Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thuỳ Ngân
Mã sinh viên: 1631090148
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
8 Xác suất thống kê 1 2.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/07/2015 09/09/2015
9 Nguyên lý kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2015
10 Lý thuyết thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2015
13 Kinh tế vi mô 3.5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2016
15 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2016
16 Pháp luật đại cương 4.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 2 3.8 F 3.8 (F) 22/01/2016
19 Tài chính tiền tệ 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
20 Marketing căn bản 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 25/02/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2016
24 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2016
25 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2016
27 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.8 C 6.8 (C) 07/08/2016
28 Đạo đức kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 22/07/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.6 C 5.6 (C) 01/08/2016
30 Thống kê doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 04/08/2016
31 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
32 Quản trị sản xuất 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2017
33 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2017
34 Quản trị chất lượng 2.5 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2017
35 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6.5 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2017
37 Tin quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 07/02/2017
38 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2017
39 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 17/05/2017
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.2 D 4.2 (D) 16/05/2017
42 Đầu tư bất động sản 8 8.1 B 8.1 (B) 13/05/2017
43 Nguyên lý kế toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/03/2016
44 Kinh tế vi mô 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/03/2016 ĐPK
45 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 21/09/2016
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Luật kinh tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo