Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Trung Anh
Mã sinh viên: 1631090150
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 0.5 1.7 2 F F 2 (F) 27/01/2015 13/02/2015
2 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2015 02/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 4 7 4.7 6.7 D C 6.7 (C) 17/08/2015 26/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 25/06/2015
8 Xác suất thống kê 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 03/07/2015 09/09/2015
9 Nguyên lý kế toán 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/06/2015
10 Lý thuyết thống kê 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 11/06/2015 03/09/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 1.5 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 30/06/2015 09/09/2015
13 Kinh tế vi mô 4 4.3 D 4.3 (D) 30/06/2015
14 Toán cao cấp 1 1.5 2 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 26/09/2015 04/10/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2015
16 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2017
17 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 04/02/2016
18 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 15/01/2016
19 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2016
21 Tài chính tiền tệ 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
22 Marketing căn bản 5.5 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2016 ĐPK
23 Tiếng Anh 1 0 2.2 F 2.2 (F) 25/02/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
26 Tài chính tiền tệ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2017
27 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
28 Luật kinh tế 3.5 5 D 5 (D) 30/07/2016
29 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2016
30 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.2 C 6.2 (C) 07/08/2016
31 Đạo đức kinh doanh 4.5 5.1 D 5.1 (D) 22/07/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2016
33 Thống kê doanh nghiệp 1 3 F 3 (F) 04/08/2016
34 Quản trị nhân lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2017
35 Quản trị Marketing 5.5 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2017
36 Quản trị sản xuất 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
37 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 3 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2017
38 Quản trị chất lượng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2017
39 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0 1.1 F 1.1 (F) 12/01/2017
41 Tin quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
42 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 17/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0.5 2.2 F 2.2 (F) 16/05/2017
45 Đầu tư bất động sản 8 8.1 B 8.1 (B) 13/05/2017
46 Toán cao cấp 1 I (I)
47 Xác suất thống kê 7.5 6.5 C 6.5 (C) 14/03/2017
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.1 D 5.1 (D) 01/04/2016
49 Lý thuyết thống kê 3.5 5 D 5 (D) 19/03/2016
50 Xác suất thống kê 3 2.7 F 2.7 (F) 15/09/2016
51 Tiếng Anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 29/09/2016
52 Thống kê doanh nghiệp 3 3.8 F 3.8 (F) 17/03/2017
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.6 C 6.6 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo