Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Hạnh
Mã sinh viên: 1631090165
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
2 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
8 Xác suất thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2015
9 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2015
10 Lý thuyết thống kê 8 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 25/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2015
13 Kinh tế vi mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2015
14 Quản trị học 6.5 7 B 7 (B) 04/02/2016
15 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 15/01/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 4 4.9 D 4.9 (D) 22/01/2016
18 Tài chính tiền tệ 2 3.5 F 3.5 (F) 15/01/2016
19 Marketing căn bản 4 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2016
20 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 25/02/2016
21 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 18/01/2016
23 Tài chính tiền tệ 9 9 A 9 (A) 20/01/2017
24 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016
25 Luật kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 6 5.2 D 5.2 (D) 05/08/2016
27 Kỹ năng làm việc nhóm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2016
28 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 22/07/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 2 3.8 F 3.8 (F) 01/08/2016
30 Thống kê doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 04/08/2016
31 Quản trị Marketing 8 7.9 B 7.9 (B) 10/01/2017
32 Quản trị sản xuất 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2017
33 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 8 B 8 (B) 20/01/2017
34 Quản trị chất lượng 7.5 8 B 8 (B) 06/01/2017
35 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2017
37 Tin quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 07/02/2017
38 Quản trị nhân lực 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2017
39 Thị trường chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2017
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.7 F 3.7 (F) 16/05/2017
42 Đầu tư bất động sản 9 8.9 A 8.9 (A) 13/05/2017
43 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2017
44 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 17/03/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo