Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỵ
Mã sinh viên: 1631100056
Lớp: CĐ CNCM 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 3 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 27/01/2015 15/02/2015
2 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2015
3 Vật liệu may 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/02/2015 09/03/2015
4 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
5 Thiết bị may công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 19/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
8 Vật lý 8 8 B 8 (B) 24/07/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 02/08/2015 10/09/2015
10 Công nghệ may 1 7 7 B 7 (B) 09/08/2015
11 Cơ sở thiết kế trang phục 0 2.5 2.4 4.1 F D 4.1 (D) 06/08/2015 04/09/2015
12 Mỹ thuật trang phục 8 7.8 B 7.8 (B) 09/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
14 Giáo dục thể chất 2 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/08/2015 08/09/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
16 Toán cao cấp 1 3.5 5 D 5 (D) 05/08/2015
17 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/09/2015
18 Thiết bị may công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2015
19 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2016
20 Thiết kế trang phục 1 4 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2016
21 Marketing thời trang 8 8 B 8 (B) 28/03/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 15/01/2016
23 Vẽ mỹ thuật 9.3 A 9.3 (A)
24 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
26 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
27 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
28 Thiết kế trang phục 2 2 3.9 F 3.9 (F) 20/08/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/08/2016
30 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8 B 8 (B) 10/06/2016
32 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
33 Công nghệ may 2 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2016
34 Công nghệ may 3 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2016
35 Tiếng Anh 2 3.5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2016
36 Thực hành thiết kế trang phục 2 5.5 C 5.5 (C)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2017
38 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2017
41 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
43 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 8 8 B 8 (B) 15/06/2017
44 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8.5 A 8.5 (A)
45 Thiết kế trang phục 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2017
46 Cơ sở thiết kế trang phục 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2016
47 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 B 8.3 (B)
48 Thiết kế trang phục 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2016
49 Pháp luật đại cương 3 5 TB 5 (TB) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo