Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Thúy Hằng
Mã sinh viên: 1631100057
Lớp: CĐ CNCM 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 D 4 (D) 27/01/2015
2 Hóa học đại cương 2 5.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/01/2015 09/02/2015
3 Vật liệu may 8 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
4 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
5 Thiết bị may công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 9 9.3 A 9.3 (A) 19/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 09/04/2015
8 Vật lý 2 8 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 24/07/2015 10/09/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/08/2015
10 Công nghệ may 1 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 09/08/2015 05/09/2015
11 Cơ sở thiết kế trang phục 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 06/08/2015 04/09/2015
12 Mỹ thuật trang phục 8 7.8 B 7.8 (B) 09/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
14 Giáo dục thể chất 2 1 7 2 6 F C 6 (C) 03/08/2015 08/09/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2015
16 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2015
17 Thiết kế trang phục 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2016
18 Marketing thời trang 8 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 F 2 (F) 15/01/2016
20 Vẽ mỹ thuật 7 B 7 (B)
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
22 Thực hành công nghệ may 3 8.3 B 8.3 (B)
23 Tiếng Anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2016
24 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
25 Thiết kế trang phục 2 1.5 3.3 F 3.3 (F) 20/08/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/08/2016
27 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.5 A 8.5 (A)
28 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7.5 8 B 8 (B) 10/06/2016
29 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 10 A 10 (A)
30 Công nghệ may 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/08/2016
31 Công nghệ may 3 7 7 B 7 (B) 30/09/2016
32 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 07/09/2016
33 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.3 B 8.3 (B)
34 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
35 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
36 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4 3.8 F 3.8 (F) 20/01/2017
38 Quản lý chất lượng trang phục 7 7 B 7 (B) 18/01/2017
39 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2017
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 6 C 6 (C)
41 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2017
42 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8.3 B 8.3 (B)
43 Thiết kế trang phục 2 6 6.6 C 6.6 (C) 17/05/2017
44 Thiết bị may công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/09/2016
45 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8 B 8 (B)
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 8 B 8 (B) 19/09/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo