| 1 | Vẽ kỹ thuật | 4 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 27/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Hóa học đại cương | 4 |  | 4.8 |  | D |  | 4.8 (D) | 17/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Vật liệu may |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Thực hành công nghệ may 1 |  |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Thiết bị may công nghiệp | 2.5 |  | 4.2 |  | D |  | 4.2 (D) | 22/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Giáo dục thể chất 1 | 8 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 19/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Công tác quốc phòng, an ninh | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 09/04/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Vật lý | 0 | ** | 2.4 | ** | F | ** | ** | 24/07/2015 | 10/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 0 | ** | 1.2 | ** | F | ** | ** | 02/08/2015 | 10/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Công nghệ may 1 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 09/08/2015 | 05/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Cơ sở thiết kế trang phục | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 06/08/2015 | 04/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Mỹ thuật trang phục | 0 | 0 | 2.5 | 2.5 | F | F | 2.5 (F) | 09/08/2015 | 10/09/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Đường lối quân sự của Đảng | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 09/04/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Giáo dục thể chất 2 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 03/08/2015 | 08/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 13/04/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Toán cao cấp 1 | 0 | ** | 2.5 | ** | F | ** | ** | 05/08/2015 | 15/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thiết bị may công nghiệp | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 17/09/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Vật liệu may |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Thiết kế trang phục 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 17/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Vẽ mỹ thuật |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Thực hành công nghệ may 3 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Thực hành công nghệ may 2 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Thiết kế trang phục 2 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 20/08/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Thực hành thiết kế trang phục 1 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Công nghệ may 2 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 11/08/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Công nghệ may 3 | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 30/09/2016 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |