Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Tuyết Anh
Mã sinh viên: 1631100100
Lớp: CĐ CNCM 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2015
2 Vật liệu may 9 8.7 A 8.7 (A) 09/02/2015
3 Thiết bị may công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.2 D 4.2 (D) 28/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 19/01/2015
6 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
7 Toán cao cấp 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 05/08/2015 15/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
9 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 24/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 02/08/2015 10/09/2015
11 Công nghệ may 1 5 6 C 6 (C) 09/08/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 4 5 D 5 (D) 06/08/2015
13 Mỹ thuật trang phục 6 6.9 C 6.9 (C) 08/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2017
18 Thực hành công nghệ may 3 8.5 A 8.5 (A)
19 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
21 Vẽ mỹ thuật 7.5 B 7.5 (B)
22 Marketing thời trang 9 8.7 A 8.7 (A) 23/03/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 15/01/2016
24 Thiết kế trang phục 1 2 3.7 F 3.7 (F) 21/01/2016
25 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 23/02/2016
26 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9.5 A 9.5 (A)
27 Công nghệ may 3 7.5 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2016
28 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8 B 8 (B) 10/06/2016
29 Công nghệ may 2 8 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2016
30 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
31 Thực hành thiết kế trang phục 1 7 B 7 (B)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/08/2016
33 Thiết kế trang phục 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/08/2016
34 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
35 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2017
36 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2017
37 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.5 B 7.5 (B)
38 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.3 B 8.3 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4 3.7 F 3.7 (F) 20/01/2017
40 Quản lý chất lượng trang phục 4 5 D 5 (D) 09/02/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
42 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7.5 B 7.5 (B)
43 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 9 8.2 B 8.2 (B) 29/05/2017
44 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7 B 7 (B)
45 Cơ sở thiết kế trang phục 3 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2016
46 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8 B 8 (B)
47 Thiết kế trang phục 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2016
48 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 29/09/2016
49 Quản lý chất lượng trang phục 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/09/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo