Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dư Thị Trang
Mã sinh viên: 1631100126
Lớp: CĐ CNCM 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 3.5 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2015
2 Vật liệu may 8 8 B 8 (B) 09/02/2015
3 Thiết bị may công nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 28/01/2015 15/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2015
6 Thực hành công nghệ may 1 5.7 C 5.7 (C)
7 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 05/08/2015 15/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
9 Vật lý 8.5 7.9 B 7.9 (B) 24/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/08/2015 10/09/2015
11 Công nghệ may 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/08/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/08/2015 04/09/2015
13 Mỹ thuật trang phục 5 5.7 C 5.7 (C) 08/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Vẽ kỹ thuật 0 0 F (I) 22/09/2015
18 Thiết bị may công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2015
19 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
20 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 23/02/2016
21 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 3.8 F 3.8 (F) 25/01/2016
24 Vẽ mỹ thuật 7.2 B 7.2 (B)
25 Thiết kế trang phục 1 1.5 2 F 2 (F) 21/01/2016
26 Marketing thời trang 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2016
27 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
28 Công nghệ may 3 5.5 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2016
29 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
30 Công nghệ may 2 5 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2016
31 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.5 A 8.5 (A)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 06/08/2016
33 Thiết kế trang phục 2 1 2.8 F 2.8 (F) 20/08/2016
34 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2016
35 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 3.2 F 3.2 (F) 20/01/2017
37 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
38 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
39 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 10 8 B 8 (B) 19/01/2017
40 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.3 B 8.3 (B)
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 0 F (I)
42 Quản lý chất lượng trang phục 0 2.3 F 2.3 (F) 09/02/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 B 8 (B)
45 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2017
46 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7 B 7 (B)
47 Thiết kế trang phục 1 3 4.3 D 4.3 (D) 18/05/2017
48 Vẽ kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 22/09/2016
49 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.5 A 8.5 (A)
50 Thiết kế trang phục 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2016
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.6 C 6.6 (C) 19/09/2016
52 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2017
53 Thiết kế trang phục 2 6 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2017
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3.5 3.4 F 3.4 (F) 14/09/2017
55 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.8 B 7.8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo