Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Vân
Mã sinh viên: 1631100158
Lớp: CĐ CNCM 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2015
2 Vật liệu may 8 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
3 Thiết bị may công nghiệp 5 6 C 6 (C) 22/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 28/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2015
6 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
7 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 05/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
9 Vật lý 0 ** 1 ** F ** ** 24/07/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/08/2015 10/09/2015
11 Công nghệ may 1 0 ** 1.3 ** F ** ** 09/08/2015 05/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Cơ sở thiết kế trang phục 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/08/2015
13 Mỹ thuật trang phục 6 5.7 C 5.7 (C) 08/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Thực hành công nghệ may 3 3.5 F 3.5 (F)
18 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
19 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
20 Vẽ mỹ thuật 8.8 A 8.8 (A)
21 Marketing thời trang 8 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
23 Thiết kế trang phục 1 1 2.7 F 2.7 (F) 21/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2016
25 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
26 Công nghệ may 3 4 3.9 F 3.9 (F) 29/08/2016
27 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2016
28 Công nghệ may 2 ** ** ** ** 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 F (I)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 06/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thiết kế trang phục 2 ** ** ** ** 20/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
34 Thực hành thiết kế trang phục 2 0 F (I)
35 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 0 F (I)
36 Quản lý chất lượng trang phục ** ** ** (I) 09/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
38 Vật lý 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/03/2016
39 Công nghệ may 1 ** ** ** (I) 20/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thiết kế mẫu trên manơcanh 0 F (I)
41 Thiết kế trang phục 1 ** ** ** (I) 14/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo