Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Thị Thanh Huyền
Mã sinh viên: 1631100168
Lớp: CĐ CNCM 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 17/01/2015
2 Vật liệu may 8 8 B 8 (B) 09/02/2015
3 Thiết bị may công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 0.5 3.5 3 5 F D 5 (D) 28/01/2015 15/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
6 Thực hành công nghệ may 1 6.5 C 6.5 (C)
7 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 05/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
9 Vật lý 0.5 0 2.5 2.2 F F 2.5 (F) 24/07/2015 10/09/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 D 4 (D) 02/08/2015
11 Công nghệ may 1 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 09/08/2015 05/09/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 06/08/2015 04/09/2015
13 Mỹ thuật trang phục 5 5.4 D 5.4 (D) 08/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
17 Vật lý 7.5 7.1 B 7.1 (B) 24/09/2016
18 Thực hành công nghệ may 3 6.5 C 6.5 (C)
19 Thực hành công nghệ may 2 3.5 F 3.5 (F)
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2016
21 Giáo dục thể chất 3 2 3.2 F 3.2 (F) 25/02/2016
22 Vẽ mỹ thuật 6.5 C 6.5 (C)
23 Marketing thời trang 8 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
25 Thiết kế trang phục 1 2 3.2 F 3.2 (F) 21/01/2016
26 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 7.5 B 7.5 (B)
27 Công nghệ may 3 4.5 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2016
28 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
29 Công nghệ may 2 ** ** ** ** 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
31 Thực hành thiết kế trang phục 1 4 D 4 (D)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 06/08/2016
33 Thiết kế trang phục 2 2 3.4 F 3.4 (F) 20/08/2016
34 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
35 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
36 Thực hành thiết kế trang phục 2 0 F (I)
37 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 0 F (I)
38 Quản lý chất lượng trang phục ** ** ** (I) 09/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
40 Thiết kế mẫu trên manơcanh 0 F (I)
41 Thiết kế trang phục 1 ** ** ** (I) 14/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 21/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo