Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nhung
Mã sinh viên: 1631100183
Lớp: CĐ CNCM 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2015
2 Vật liệu may 9 9 A 9 (A) 09/02/2015
3 Thiết bị may công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2015
4 Vẽ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 19/01/2015
6 Thực hành công nghệ may 1 8.3 B 8.3 (B)
7 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2015 ĐPK
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 09/04/2015
9 Vật lý 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/07/2015 10/09/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/08/2015 10/09/2015
11 Công nghệ may 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 5 6.1 C 6.1 (C) 06/08/2015
13 Mỹ thuật trang phục 8 7.8 B 7.8 (B) 08/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/04/2015
17 Thực hành công nghệ may 3 8.8 A 8.8 (A)
18 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/02/2016
19 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
20 Giáo dục thể chất 3 2 3.2 F 3.2 (F) 25/02/2016
21 Vẽ mỹ thuật 7.7 B 7.7 (B)
22 Marketing thời trang 8 8 B 8 (B) 23/03/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
24 Thiết kế trang phục 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2016
25 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 A 9 (A)
26 Công nghệ may 3 7 7.4 B 7.4 (B) 29/08/2016
27 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 9 8.7 A 8.7 (A) 10/06/2016
28 Công nghệ may 2 8 7.6 B 7.6 (B) 06/09/2016
29 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.5 A 8.5 (A)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/08/2016
31 Thiết kế trang phục 2 6 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2016
32 Tiếng Anh 2 2.5 3.6 F 3.6 (F) 07/09/2016
33 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/08/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4.5 5 D 5 (D) 20/01/2017
35 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
36 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2017
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2017
38 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.5 A 8.5 (A)
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.8 B 7.8 (B)
40 Quản lý chất lượng trang phục 6 6 C 6 (C) 09/02/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
42 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 8 B 8 (B)
43 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 9 A 9 (A)
44 Thiết kế mẫu trên manơcanh 9 A 9 (A)
45 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 21/09/2016
46 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 03/10/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo