Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 1631100229
Lớp: CĐ CNCM 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 17/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/02/2015 15/02/2015
3 Thực hành công nghệ may 1 6.5 C 6.5 (C)
4 Thiết bị may công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2015
5 Vật liệu may 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
8 Toán cao cấp 1 2.5 4 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/08/2015 15/09/2015
9 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 24/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/08/2015 10/09/2015
11 Công nghệ may 1 6 6.2 C 6.2 (C) 09/08/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/08/2015
13 Mỹ thuật trang phục 7 7 B 7 (B) 11/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 6 4.3 5 D D 5 (D) 23/07/2015 08/09/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Thực hành công nghệ may 1 7.7 B 7.7 (B)
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 15/09/2017
19 Thực hành công nghệ may 3 6.5 C 6.5 (C)
20 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
21 Marketing thời trang 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2016
24 Vẽ mỹ thuật 7.5 B 7.5 (B)
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 D 5 (D) 26/02/2016 ĐPK
26 Thiết kế trang phục 1 3 4.2 D 4.2 (D) 17/01/2016
27 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 06/08/2016
29 Công nghệ may 3 0 1.1 F 1.1 (F) 30/09/2016
30 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 B 8.3 (B)
31 Công nghệ may 2 6 6 C 6 (C) 11/08/2016
32 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 07/09/2016
33 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
34 Thiết kế trang phục 2 3 4 D 4 (D) 20/08/2016
35 Công nghệ may 3 7.5 7.1 B 7.1 (B) 21/09/2017
36 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 21/08/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 3.3 F 3.3 (F) 20/01/2017
39 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
40 Quản lý chất lượng trang phục 3 3.7 F 3.7 (F) 20/02/2017 ĐPK
41 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/02/2017
42 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2017
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
44 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 B 8.3 (B)
45 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7 B 7 (B)
47 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7.9 B 7.9 (B)
48 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.3 B 7.3 (B)
49 Thiết kế trang phục 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2016
50 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 7 B 7 (B) 22/09/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 2.5 3.6 F 3.6 (F) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo