Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Lý
Mã sinh viên: 1631100247
Lớp: CĐ CNCM 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 4.5 5 D 5 (D) 17/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 1.5 2 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/02/2015 15/02/2015
3 Thực hành công nghệ may 1 6.8 C 6.8 (C)
4 Thiết bị may công nghiệp 4 5 D 5 (D) 22/01/2015
5 Vật liệu may 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2015 09/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
8 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2015
9 Vật lý 4.5 4.7 D 4.7 (D) 24/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 02/08/2015 10/09/2015
11 Công nghệ may 1 8 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2015
12 Cơ sở thiết kế trang phục 4 5.1 D 5.1 (D) 06/08/2015
13 Mỹ thuật trang phục 7 7 B 7 (B) 11/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
17 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 22/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
19 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
20 Marketing thời trang 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2016
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Vẽ mỹ thuật 6.5 C 6.5 (C)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
25 Thiết kế trang phục 1 2.5 3.9 F 3.9 (F) 17/01/2016
26 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 A 8.5 (A)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 06/08/2016
28 Công nghệ may 3 0 0.7 F 0.7 (F) 30/09/2016
29 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 B 7.5 (B)
30 Công nghệ may 2 6.5 6 C 6 (C) 11/08/2016
31 Tiếng Anh 2 3 3.1 F 3.1 (F) 07/09/2016
32 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2016
33 Thiết kế trang phục 2 6.5 5 D 5 (D) 20/08/2016
34 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 07/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ may 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 3.9 F 3.9 (F) 20/01/2017
37 Thực hành thiết kế trang phục 2 5 D 5 (D)
38 Quản lý chất lượng trang phục 7 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2017
39 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2017
40 Thiết kế mẫu công nghiệp 6 C 6 (C)
41 Thiết kế mẫu trên manơcanh 3.5 F 3.5 (F)
42 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 0 F (I)
44 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 0 F (I)
45 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/09/2016
46 Cơ sở thiết kế trang phục 6 6.6 C 6.6 (C) 15/09/2016
47 Thiết bị may công nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 16/09/2016
48 Thiết kế trang phục 1 4 3.7 F 3.7 (F) 14/09/2016
49 Giáo dục thể chất 3 5 5.8 C 5.8 (C) 21/09/2016
50 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo